Tháng 11 năm 1956, sau nhiều tuần biểu tình và đòi hỏi bầu cử tự do ở Hungary, xe tăng Liên Xô tràn vào Budapest để dập tắt cuộc nổi dậy. Hơn một trăm nghìn người bỏ trốn ra nước ngoài xin tị nạn. Trong số đó có một nhà di truyền học trẻ tên là George Rédei, đang lầm lũi tiến về biên giới Áo với một lọ nhỏ đựng hạt giống giấu trong túi áo.
Những hạt giống ấy thuộc về một loài cỏ dại mảnh khảnh trong họ cải – Arabidopsis thaliana, còn gọi là cải nhỏ, thale cress. Ngày nay, “cỏ dại” này được xem như một siêu sao thực vật học. Arabidopsis là nhân vật chính của khoảng 100.000 bài báo khoa học. Hạt của nó đã được phóng quanh Mặt Trăng; nó là loài cây được chọn cho vô số thí nghiệm trên Trạm Vũ trụ Quốc tế. Và khi giới khoa học quyết định: “Cây nào sẽ là loài đầu tiên được giải trình tự toàn bộ bộ gen?”, Arabidopsis đã thắng. Năm nay đánh dấu 25 năm kể từ khi thế giới lần đầu nhìn thấy bộ gen ấy – cột mốc đưa cây cải nhỏ vào kỷ nguyên mới, nổi tiếng hơn và hữu ích hơn bao giờ hết.
Khi rời quê hương trong thân phận người tị nạn, Rédei không thể tưởng tượng được Arabidopsis sẽ thay đổi hiểu biết của con người về sinh học thực vật – từ rễ lên tới ngọn – sâu sắc đến thế. Những khám phá từ “cỏ dại” này đặt nền tảng cho các ý tưởng cải thiện cây trồng, tăng an ninh lương thực, quản lý hệ sinh thái và giảm nhẹ biến đổi khí hậu. Thậm chí, nó còn mang lại hiểu biết về tiến hóa động vật và sức khỏe con người. Đến giờ, bộ gen Arabidopsis vẫn là “bản tham chiếu” đầu tiên khi các nhà khoa học muốn giải các câu đố gene và phát triển ở nhiều loài cây khác.
Nhưng ánh hào quang ấy không phải điều hiển nhiên ngay từ đầu. Đã phải mất nhiều năm Arabidopsis mới chứng minh được giá trị trước các “ngôi sao kinh tế” như ngô. Những ngày đầu, nguồn tài trợ rất bấp bênh. Chính Rédei – rồi sau đó là một cộng đồng nhỏ nhưng đầy tham vọng của các nhà khoa học trẻ – đã kiên trì “vận động hành lang” cho Arabidopsis, kéo cây cải tí hon này ra khỏi bóng tối. Thế giới sinh học thực vật – và thật ra là cả khoa học nói chung – từ đó không còn như trước.
Khám phá bí mật của thực vật – và hơn thế nữa
Sau khi trốn khỏi Hungary, Rédei đến được Đại học Missouri (Columbia) vào năm 1957. Tại đây, trên cương vị giảng viên, ông gieo những hạt Arabidopsis mà mình đã mang vượt đại dương. Ông quen với công trình của nhà thực vật học người Đức Friedrich Laibach, người đã nhận ra rằng loài “cỏ dại” này có thể trở thành một sinh vật mô hình mạnh mẽ, tương tự như ruồi giấm Drosophila melanogaster trong động vật học. Rédei ngày càng tin vào tiềm năng của Arabidopsis: ông hy vọng nó sẽ giúp hé lộ các bí mật di truyền không chỉ của thực vật, mà có lẽ của cả những sinh vật khác.
Nhưng lúc ấy, ông gần như là kẻ “lạc loài”. Đa số nghiên cứu thực vật khi đó xoay quanh cây nông nghiệp hoặc cây cảnh – nói chung là những loài có giá trị kinh tế rõ ràng. Muốn biết điều gì đó về chín quả ở cà chua, người ta nghiên cứu chính… cà chua. Muốn hiểu thời điểm ra hoa ở bông vải, người ta làm thí nghiệm với… bông vải.
Dù vậy, thực vật đã từng là “cửa sổ” mở ra các quy luật chung của sinh học. Thế kỷ 19, thầy tu Gregor Mendel dùng đậu Hà Lan trong vườn để khám phá những nguyên lý cơ bản về di truyền tính trạng – thứ mà phải đến đầu thế kỷ 20 người ta mới thực sự đánh giá đúng tầm quan trọng.
Ngô cũng từng là một mô hình di truyền quan trọng. Vào thập niên 1940, nhà di truyền học Barbara McClintock nghiên cứu những cây ngô có hạt mang màu sắc kỳ lạ. Bà phát hiện ra rằng những “cây đột biến” này thường xuất hiện khi nhiễm sắc thể bị đứt, mất đoạn, hoặc khi các mảnh DNA chuyển chỗ sang nhiễm sắc thể khác. Bà đã mô tả các “gene nhảy” – thứ sau này được tìm thấy ở vô số loài, kể cả con người – và công trình ấy mang về cho bà giải Nobel năm 1983.
Trong giai đoạn đầu của di truyền học, sinh vật đột biến là công cụ then chốt. Muốn hiểu một gene làm gì, cách tự nhiên nhất là xem chuyện gì xảy ra nếu gene đó… hỏng. Bạn đi tìm những cá thể “kỳ lạ” (ví dụ ruồi giấm có mắt trắng thay vì mắt đỏ), hoặc chủ động tạo đột biến: với cây trồng, nghĩa là chiếu tia X, dùng hóa chất xử lý hạt giống. Sau đó, trong hàng nghìn cây con mọc lên, bạn rình xem cây nào trông “không bình thường”: thân không biết vươn về phía ánh sáng, lá không có diệp lục, v.v.
Rồi từ một cá thể đột biến ấy, bạn lần ngược đường để tìm xem gene nào bị phá hỏng. Việc này cực kỳ khó: phải mất nhiều thế hệ lai giống, vô số thí nghiệm cẩn thận mới khoanh được chính xác gene liên quan, chứ chưa nói hiểu sâu chức năng của nó.
Với những loài như ngô, chuyện này lại càng vất vả. Bạn cần cả cánh đồng lớn, máy móc nông nghiệp, và thật nhiều kiên nhẫn. Trong các thí nghiệm lai tạo để xem một gene ảnh hưởng thế nào qua các thế hệ, bạn phải chờ cả mùa vụ để hạt già, chờ đến mùa sau gieo tiếp, rồi lại chờ cây mới ra hạt… Nhà kính, hay hợp tác với đồng nghiệp ở vùng khí hậu ấm hơn có thể rút ngắn thời gian, nhưng nhìn chung mọi việc vẫn rất chậm.
Rédei tin rằng Arabidopsis có thể phá vỡ chuỗi “chờ đợi” đó – và còn giải quyết thêm nhiều khó khăn khác. Laibach, ở Đức, đã mô tả chi tiết những đặc điểm khiến Arabidopsis đặc biệt phù hợp cho di truyền học:
- Cây rất nhỏ – có thể trồng hàng nghìn cây trong một căn phòng;
- Vòng đời ngắn – khoảng 6 tuần là từ hạt đến hạt;
- Rất nhiều hạt – một cây có thể cho hơn 10.000 hạt;
- Đặc biệt, Arabidopsis chỉ có 5 cặp nhiễm sắc thể (ngô có 10 cặp, lúa mì có 21 cặp), nên dễ lập bản đồ gene hơn rất nhiều.
Tại Missouri, Rédei tiếp tục mày mò với loài cải nhỏ này, dùng chính các lô hạt mà ông xin được từ Laibach trước khi rời Hungary. Lúc đó, chỉ có một cộng đồng rất nhỏ, đa phần ở châu Âu, cùng làm việc với Arabidopsis, và gần như không có mấy ai bên ngoài quan tâm. Thậm chí, sau vài năm tài trợ, Quỹ Khoa học Quốc gia Mỹ (NSF) đã cắt kinh phí cho ông năm 1969, với lý do: một loài cây – mà lại là cỏ dại – thì làm sao mà mang lại kiến thức “có ích” được!
Một ứng viên lý tưởng cho kỷ nguyên sinh học phân tử
Dù vậy, Rédei không bỏ cuộc. Năm 1975, ông công bố trên Annual Review of Genetics một bài tổng quan, “tranh luận” hết sức kỹ lưỡng để bảo vệ Arabidopsis trước cả cộng đồng di truyền học.
Không lâu sau, Chris Somerville, vừa xong luận án tiến sĩ về di truyền E. coli, và vợ ông – nhà bệnh học thực vật Shauna Somerville – đọc được bài của Rédei. Họ quyết định Arabidopsis chính là đối tượng lý tưởng để đưa khoa học thực vật bước vào kỷ nguyên phân tử.
Lúc đó, các nhà khoa học làm việc với E. coli đã phát triển những kỹ thuật cắt – nối DNA, và đến năm 1978, người ta dùng chính E. coli để sản xuất insulin người. Nhiều nhà nghiên cứu trẻ, vốn khởi nghiệp với các sinh vật mô hình “kinh điển” như nấm men, vi khuẩn, ruồi giấm, bắt đầu nhìn Arabidopsis như một “cửa ngõ mới” để đi sâu vào các câu hỏi ở cấp độ phân tử.
“Loài này đặc biệt hấp dẫn với những ai đã quen làm việc trên hệ khác, nhưng có máu khai phá và muốn thử cái mới,” nhà sinh học Elliot Meyerowitz (Caltech) nhớ lại. Ông vừa hoàn thành luận án về di truyền phát triển ở Drosophila khi đọc bài tổng quan của Rédei. Khi lập phòng thí nghiệm riêng tại Caltech, ban đầu Meyerowitz vẫn chủ yếu nghiên cứu ruồi giấm, nhưng chẳng bao lâu sau Arabidopsis cũng trở thành nhân vật chính của nhóm.
Ở Hà Lan, nhà khoa học thực vật Maarten Koornneef đang xây dựng bản đồ di truyền của Arabidopsis – một “bản đồ” cho biết các gene nằm ở đâu trên nhiễm sắc thể – dựa trên dữ liệu từ Rédei và từ chính những thí nghiệm với hàng loạt cây đột biến mà ông thu thập. Bản đồ này cực kỳ quan trọng: nó giúp người ta tìm ra định vị của một gene cụ thể (ví dụ gene làm cây ra hoa sớm, cho hạt to, hoặc kháng nấm), rồi tách dòng gene đó và tìm xem có phiên bản tương tự ở những loài cây khác hay không.
Trong khi đó, tại Đại học Illinois, vợ chồng Somerville dùng Arabidopsis để nghiên cứu cách cây điều hòa việc sử dụng CO₂, thông qua những cây đột biến không thể sống trong không khí bình thường mà chỉ sống nổi trong môi trường giàu CO₂. Công trình này đặt nền móng cho các hướng cải thiện hiệu suất quang hợp ở nhiều cây trồng khác, và tạo ra những bài báo “đình đám” khiến ngày càng nhiều người chú ý đến Arabidopsis.
Năm 1982, khi hai vợ chồng chuyển tới Phòng thí nghiệm nghiên cứu thực vật của Bộ Năng lượng Mỹ (Michigan State University), họ mở thêm nhiều hướng nghiên cứu mới – và kéo theo thêm nhiều “fan” Arabidopsis.
Một trong số đó là Mark Estelle, vừa hoàn thành luận án về ruồi giấm. Ban đầu, ông thử nghiên cứu… yến mạch – một cây trồng quan trọng, nhưng có bộ gen rất lớn và phức tạp. “Không làm được lâu đâu, đó là một hệ di truyền quá khủng khiếp,” ông kể lại. Một sinh vật mô hình phải cho phép làm các thí nghiệm di truyền tinh vi, rồi từ đó áp dụng ngược trở lại lên những cây trồng kinh tế. Estelle chuyển sang Arabidopsis và bắt đầu nghiên cứu auxin – nhóm hormone cực mạnh điều khiển sinh trưởng và phát triển của cây.
“Chúng tôi có thể soi một đĩa Petri với cả ngàn cây con, chỉ để tìm vài cây đột biến,” ông kể. “Đó là một sức mạnh khủng khiếp.” (Estelle hiện vẫn dùng Arabidopsis để nghiên cứu auxin tại UC San Diego.)
Cùng thời gian đó, phòng lab của Meyerowitz có một phát hiện định hình tương lai. Nhờ các thí nghiệm do nghiên cứu sinh sau tiến sĩ Leslie Leutwiler dẫn đầu, họ ước tính rằng bộ gen Arabidopsis nhỏ bất ngờ: chỉ khoảng 70.000 cặp kilobase DNA (70.000 kbp), so với 1,8 triệu kbp ở đậu tương và tới 5,9 triệu kbp ở lúa mì. Năm cặp nhiễm sắc thể của Arabidopsis cũng không chứa nhiều đoạn DNA lặp lại vô nghĩa như nhiều loài cây khác. Điều đó khiến việc tìm gene trong một “đống cỏ khô” DNA trở nên khả thi về mặt kỹ thuật, như Meyerowitz và nghiên cứu sinh Robert Pruitt lập luận trên tạp chí Science năm 1985.
Kết quả “mưa dồn dập”. Năm 1986, nhà di truyền học phân tử thực vật Caren Chang, khi đó là nghiên cứu sinh tại lab Meyerowitz, đã tách dòng và giải trình tự gene Arabidopsis đầu tiên – gene mã hóa một enzyme giúp tế bào thực vật sống sót khi thiếu oxy, ví dụ lúc ngập úng. “Lúc đó người ta biết quá ít,” Chang (giờ ở Đại học Maryland) nhớ lại. “Cảm giác giống như đang đứng trước một vùng đất hoàn toàn mới.”
Cũng trong năm đó, Arabidopsis “trình làng” thêm một ưu điểm quan trọng: nó dễ dàng nhận các gene ngoại lai nhờ một loại vi khuẩn mang DNA – quá trình gọi là biến nạp di truyền (genetic transformation). Từ cuối thập niên 1970, nhiều nhóm đã đua nhau tìm cách đưa gene mới vào cây trồng. Năm 1986, một nhóm của công ty Monsanto ghép được tất cả các mảnh ghép trong Arabidopsis, chứng minh trên Science rằng họ đã đưa thành công một gene kháng kháng sinh vào cây.
Cần một “chiếc Hyundai” cho giới thực vật
Tới cuối thập niên 1980, mọi thứ đã đủ “chín”. Dù trước đó bị nhiều nhà khoa học cây trồng xem như đồ “quấy rối” – thậm chí bị gọi mỉa là “chữ A” – cộng đồng khoa học rộng hơn dần nhận ra: nếu sinh học thực vật muốn bước sang thời đại mới, họ cần một loài cây mô hình.
“Một lý do quan trọng khiến chúng ta cần sinh vật mô hình, mà thực ra ngành nào cũng cần, là vì việc phát triển các kỹ thuật mới – đặc biệt trong sinh học phân tử – cực kỳ phức tạp, đắt đỏ và tốn thời gian,” nhà sinh học phân tử Marc Somssich (KWS Saat, Đức) giải thích. “Thay vì phát triển kỹ thuật riêng cho cả nghìn loài cây khác nhau, ta phát triển thật tốt cho một loài, rồi mọi người đều dùng chung.”
Một loài cây mô hình sẽ cho phép:
- Kỹ thuật chuẩn hóa,
- Protocol phòng thí nghiệm chia sẻ rộng rãi,
- Hội nghị chuyên biệt xoay quanh một đối tượng,
- Và trên hết, tích lũy tri thức nhanh hơn nhiều lần.
Lúc đó, cà chua và dạ yên thảo (petunia) cũng là ứng viên, nhưng Arabidopsis dần vượt lên. Các phát hiện từ loài cải nhỏ này xuất hiện ngày càng nhiều trên những tạp chí “top”. Một khối lượng tới hạn các nhà khoa học – trong đó có những tên tuổi như James Watson (đồng phát hiện cấu trúc DNA) và Gerald Fink (nhà di truyền học nấm men) – đã công khai ủng hộ Arabidopsis.
Tại NSF, một lớp lãnh đạo mới, trong đó có nhà thực vật học Mary Clutter, hiểu rằng cần đưa giới nghiên cứu thực vật vào kỷ nguyên hiện đại. Năm 1990, NSF xây dựng một chiến lược quốc tế phối hợp nghiên cứu Arabidopsis, trong đó có một kế hoạch táo bạo: giải trình tự toàn bộ bộ gen của loài cây này.
“Cứ tưởng tượng Arabidopsis là chiếc Hyundai của thế giới thực vật,” Fink nói với tạp chí Mosaic của NSF năm 1991. “Nếu Hyundai là phiên bản ‘xe hơi ở mức tối giản’, thì Arabidopsis là ‘bản tinh gọn’ của cây có hoa. Những gì chúng ta học được từ nó gần như chắc chắn sẽ áp dụng được cho bất cứ loài cây nông nghiệp nào. Nó sẽ cho ta biết rất nhiều về cách cây xanh được xây dựng, và cuối cùng là cách ta có thể chỉnh sửa bộ gen của chúng để tăng năng suất.”
Tháng 12 năm 2000, Arabidopsis Genome Initiative – một nỗ lực quốc tế – công bố bộ gen Arabidopsis trên tạp chí Nature. Bộ gen này giống như một “quyển sách hướng dẫn” cho sự sống thực vật: khoảng 25.000 gene (sau này đếm chính xác hơn là trên 27.000 gene), trong đó khoảng 30% chưa ai biết chức năng. Nó trở thành “kho đề bài” khổng lồ cho vô số giả thuyết và thí nghiệm sau đó.
Mùa vụ khám phá nở rộ
Rất khó có thể liệt kê hết những khám phá từ Arabidopsis – và công sức của từng thành viên trong cộng đồng nghiên cứu này.
Từ thời Charles Darwin, các nhà khoa học đã thắc mắc: cây nhận biết ánh sáng xanh như thế nào, và vì sao chúng biết uốn mình về phía Mặt Trời. Trong thập niên 1980, người ta tạo ra những cây Arabidopsis đột biến không phản ứng bình thường với ánh sáng xanh. Lần theo gene bị lỗi ở các cây đột biến này, các nhà khoa học đã tìm ra receptor ánh sáng xanh đầu tiên – cryptochrome.
Cryptochrome và các cảm biến ánh sáng khác là chìa khóa để hiểu cách thực vật kết nối tín hiệu bên ngoài (ánh sáng) với đồng hồ sinh học bên trong, từ đó điều khiển sinh trưởng, nảy mầm, ra hoa, v.v. Về sau, người ta phát hiện cryptochrome hiện diện khắp nơi: ở ruồi giấm, tảo, nấm, chuột… và cả người. Ở người, cryptochrome giúp cơ thể “đọc” ánh sáng để thiết lập nhịp sinh học (circadian) – rối loạn nhịp này có thể góp phần gây ung thư, bệnh tim, trầm cảm.
Arabidopsis cũng giúp giải mã cách hoa và quả hình thành hình dạng, kích thước. Trong các bộ sưu tập đột biến ban đầu, có những cây mà cấu trúc hoa bị “đổi chỗ” – ví dụ nơi lẽ ra là nhị đực thì lại mọc… cánh hoa. Trong động vật, người ta từng thấy những quái hình tương tự ở ruồi (ví dụ chân mọc ở vị trí râu). Nghiên cứu Arabidopsis đã làm rõ bộ gene “bản vẽ cơ thể” cho hoa, từ đó giúp giải thích sự đa dạng kỳ diệu của các dạng hoa: hoa hồng “cánh kép”, hoa tulip không có lá đài, v.v.
Những nghiên cứu tương tự về các phân tử điều khiển kích thước quả có thể đưa đến các giống quả to hơn – chẳng hạn kiwi, dưa leo. Năm 2015, các nhà khoa học phát hiện một đột biến tự nhiên ở một gene điều hòa số lượng tế bào đã tạo ra các quả cà chua “beefsteak” khổng lồ mà chúng ta thấy ngày nay – hiểu biết này phần nào bắt nguồn từ nghiên cứu trên Arabidopsis.
Arabidopsis cũng đóng vai trò trung tâm trong việc hiểu cách cây chống chịu stress môi trường. Một con đường tín hiệu quan trọng liên quan đến chịu mặn được phát hiện đầu tiên ở Arabidopsis, rồi sau đó tìm thấy ở lúa, cà chua… Con đường này giúp cây đối phó khi bị dư muối – tình trạng khiến rễ khó hút nước, ức chế phát triển.
Cách thực vật phản ứng trước các “kẻ thù” – vi khuẩn chui vào qua lỗ khí, côn trùng chích hút lá, nấm len lỏi giữa các tế bào – cũng được soi kỹ ở Arabidopsis. Khác với động vật, thực vật không có tế bào miễn dịch “lang thang” trong máu để ghi nhớ và tiêu diệt tác nhân gây bệnh. Mỗi tế bào thực vật phải tự bảo vệ mình, dựa vào thành tế bào cứng cáp, các receptor phát hiện mầm bệnh và những tín hiệu truyền đi khắp cây.
Năm 1994–1995, các nhà khoa học công bố những gene mã hóa một nhóm protein thực vật gọi là thụ thể NB-LRR, cực kỳ quan trọng trong hệ miễn dịch của cây. Sau khi có bộ gen Arabidopsis, nghiên cứu về nhóm gene này bùng nổ – riêng Arabidopsis đã có gần 150 gene NB-LRR. Người ta nhận ra rằng có những phiên bản NB-LRR tương tự trong động vật có vú, và chúng tham gia vào các phản ứng viêm. Một số biến thể của chúng còn được liên hệ với bệnh Crohn ở người.
Dù thực vật và động vật đã tách nhánh trên cây tiến hóa khoảng 1,6 tỷ năm, nhiều gene người liên quan bệnh tật vẫn có “anh em họ” trong Arabidopsis – trong đó có khoảng 70% gene người liên quan ung thư, con số còn cao hơn ở nấm men hay ruồi giấm. Một số gene liên quan đến bệnh thần kinh như Alzheimer, Parkinson cũng có bản sao trong loài cải nhỏ này.
Arabidopsis còn là bệ phóng cho nhiều kỹ thuật công nghệ sinh học hiện nay. Các phương pháp nghiên cứu hoạt động gene trong tế bào Arabidopsis được chuyển giao sang cá ngựa vằn (zebrafish), ruồi giấm, thậm chí nghiên cứu thần kinh ở ếch. Cryptochrome của Arabidopsis còn được tận dụng trong các thí nghiệm quang di truyền (optogenetics) trên tế bào động vật có vú – kỹ thuật dùng ánh sáng để điều khiển tế bào thần kinh và nhiều loại tế bào khác.
Danh sách này còn kéo dài, và mỗi năm đều có thêm kết quả mới. Nhưng liệu Arabidopsis có giữ được “ngôi vương” mô hình thực vật hay không? Câu trả lời là có và không.
Một mặt, kỹ thuật sinh học phân tử đã rẻ và nhanh hơn rất nhiều: nếu như việc giải trình tự bộ gen Arabidopsis tốn cả chục năm và gần 75 triệu đô, thì ngày nay ta có thể giải một bộ gen trong một ngày, với chi phí khoảng 600 đô. Điều đó khiến bất cứ loài cây nào cũng trở thành “ứng viên khả thi” cho nghiên cứu gen.
Mặt khác, khó có loài nào thực sự “thế chỗ” Arabidopsis. Cộng đồng bao quanh cây cải nhỏ này – với tinh thần chia sẻ tài nguyên, dữ liệu, protocol – có giá trị vô cùng lớn và vẫn rất sôi động, theo nhà sinh học phân tử Anna Stepanova (Đại học Bang North Carolina), thành viên ban điều phối Ủy ban Arabidopsis Đa quốc gia. “Tôi rất lạc quan rằng Arabidopsis sẽ còn giữ tính thời sự trong hàng trăm năm nữa,” bà nói.
Từ cỏ dại nhỏ bé đến cuộc cách mạng lớn
Sự hào hứng với Arabidopsis không thay đổi, nhưng thế giới khoa học thì đã đổi – một phần chính nhờ loài cải này.
Thời Rédei, giới nghiên cứu thường chia nhỏ thành các “ô” tách biệt: sinh lý học, hình thái học, hóa sinh, di truyền… làm việc tương đối độc lập. Cuộc cách mạng phân tử đã “lắc tung mọi thứ”, buộc các ngành phải kết nối với nhau: di truyền gắn với sinh lý, phát triển, bệnh học, tiến hóa… Ở vi khuẩn E. coli hay nấm men, sự hội tụ này đã diễn ra từ trước; còn ở thực vật, Arabidopsis chính là “chiếc bản lề” mở cánh cửa đó.
“Nhiều câu hỏi kinh điển từ thời các nhà thực vật học trước đây giờ đã được trả lời ở mức phân tử và cơ chế nhờ Arabidopsis,” Meyerowitz nhận xét. “Và từ những nghiên cứu ấy, vô số câu hỏi mới xuất hiện – những câu hỏi mà trước đây có lẽ chẳng ai nghĩ tới.”
Theo Chris Somerville, vẫn còn rất nhiều câu hỏi như thế – và Arabidopsis vẫn là nơi tuyệt vời để bắt đầu.
“Đây là một hệ thống tuyệt vời để con người học về các quá trình cơ bản,” ông nói. “Trước hết, bạn vào Arabidopsis và hỏi: ‘Arabidopsis làm chuyện này như thế nào?’ Rồi từ đó, bạn dịch hiểu biết ấy sang các loài cây khác – những loài mà chúng ta quan tâm vì lương thực, môi trường, và cả tương lai của mình.”








